CÁC BẢNG THI

 

 I. PIANO, ORGAN ĐIỆN TỬ 

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Thí sinh mới bắt đầu học Piano A Quyển 1 – 2 3 phút
Giáo trình: John Thompson, Bastian, Adventure…
2 Thí sinh mới bắt đầu học Piano B Quyển 3 – 6 3 phút
3 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 3 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
4 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 4 phút
5 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 4 phút
6 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
7 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
8 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 6 phút
9 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 6 phút
10 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
11 Bảng đại học Sinh viên đại học 8 phút
12 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 8 phút
13 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút
14 Nhóm chứng chỉ âm nhạc Quốc tế A Grade 1-2 3 phút
15 Nhóm chứng chỉ âm nhạc Quốc tế B Grade 3-4 4 phút
16 Nhóm chứng chỉ âm nhạc Quốc tế C Grade 5-6 5 phút
17 Nhóm chứng chỉ âm nhạc Quốc tế D 7 trở lên 5 phút
18 Piano 4 hands A Tổng số tuổi nhỏ hơn 24 tuổi 5 phút
19 Piano 4 hands B Tổng số tuổi lớn hơn 24 tuổi 5 phút
20 Tác phẩm hiện đại   5 phút
21 Tác phẩm Trung Quốc   6 phút

 II. THANH NHẠC 

* Bao gồm: Bel canto, Nhạc dân gian, Nhạc Pop, Nhạc kịch, Hát thiếu nhi

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 3 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
2 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 4 phút
3 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 4 phút
4 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
5 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
6 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 6 phút
7 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 6 phút
8 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
9 Bảng đại học Sinh viên đại học 6 phút
10 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 6 phút
11 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút
12 Nhóm hợp xướng A 2 – 10 thành viên 6 phút
13 Nhóm hợp xướng B 11 thành viên trở lên 6 phút

 III. NHẠC CỤ DÂN TỘC 

* Bao gồm: Đàn tranh, Cổ tranh, Tỳ bà, Đàn nhị, Sáo trúc, Ruan, Liuqin, Guqin, Jinghu, Banhu, Yangqin, Hulusi,…

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 4 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
2 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 5 phút
3 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 5 phút
4 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
5 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
6 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 5 phút
7 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 5 phút
8 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
9 Bảng đại học Sinh viên đại học 8 phút
10 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 8 phút
11 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút
12 Nhóm hoà tấu A 2 – 10 thành viên 6 phút
13 Nhóm hoà tấu B 11 thành viên trở lên 6 phút

 IV. NHẠC CỤ BỘ HƠI 

*Bao gồm: Sáo, Clarinet, Oboe, Bassoon, Saxophone, Trumpet, Kèn Pháp, Trombone, Alto, Tuba,…

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 4 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
2 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 5 phút
3 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 5 phút
4 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
5 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
6 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 5 phút
7 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 5 phút
8 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
9 Bảng đại học Sinh viên đại học 8 phút
10 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 8 phút
11 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút
12 Nhóm hoà tấu 2 – 10 thành viên 6 phút
13 Hoà tấu dàn nhạc 11 thành viên trở lên 8 phút
14 Hoà tấu dàn kèn 11 thành viên trở lên 8 phút

 V. NHẠC CỤ ĐÀN DÂY 

*Bao gồm: Violin, Viola, Cello, Double Bass

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 4 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
2 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 5 phút
3 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 5 phút
4 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
5 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
6 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 5 phút
7 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 5 phút
8 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
9 Bảng đại học Sinh viên đại học 8 phút
10 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 8 phút
11 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút
12 Nhóm hoà tấu 2 – 10 thành viên 6 phút
13 Dàn nhạc 11 thành viên trở lên 8 phút

 VI. NHẠC CỤ HIỆN ĐẠI 

*Bao gồm: Trống, World Percussion, Guitar, Ukulele

Code
(Mã)
Division
(Phân loại)
Ages
(Độ tuổi)
Time
(Thời gian tối đa)
Requirement
(Yêu cầu tác phẩm)
Vòng sơ loại/vòng chung kết
1 Nhóm trẻ em Sinh sau ngày 1/1/2019 4 phút
Chọn một tác phẩm (không giới hạn thể loại)
2 Nhi đồng A Sinh từ 01/01/2017 đến 31/12/2018 5 phút
3 Nhi đồng B Sinh từ 01/01/2015 đến 31/12/2016 5 phút
4 Nhi đồng C Sinh từ 01/01/2013 đến 31/12/2014 5 phút
5 Nhi đồng D Sinh từ 01/01/2011 đến 31/12/2012 5 phút
6 Thiếu niên A Sinh từ 01/01/2009 đến 31/12/2010 5 phút
7 Thiếu niên B Sinh từ 01/01/2007 đến 31/12/2008 5 phút
8 Thanh niên Sinh từ 01/01/1996 đến 31/12/2006 6 phút
9 Bảng đại học Sinh viên đại học 8 phút
10 Bảng cao học Nghiên cứu sinh 8 phút
11 Người lớn Sinh trước ngày 01/01/1996 5 phút